Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:40 - 13:355h 55min JPY 20.410 Đổi tàu 2 lần07:404 StopsAzusaAzusa 4 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 46min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 09:363 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 10.010 2h 10minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
11:46Walk90m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:1049 StopsJRバス東北 盛岡-岩泉(龍泉洞)đến Ryusendo MaeJPY 1.990 1h 25minMorioka Station (East Exit) Đến Roadside Station Mi Tagai Bungyo Bảng giờ- Roadside Station Mi Tagai Bungyo
- 道の駅三田貝分校
- Trạm Xe buýt
13:35Walk70m 0min -
207:40 - 13:355h 55min JPY 19.090 Đổi tàu 5 lần07:402 StopsAzusaAzusa 4 đến Tokyo1h 4min
JPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 08:482 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 3 Lên xe: Middle5minTachikawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ09:027 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Back26minNishi-Kokubunji Đến Musashi-Urawa Bảng giờ09:385 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/Middle/Back13minMusashi-Urawa Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ09:592 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-HokutoJPY 9.790 1h 47minJPY 6.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.160 Toa Xanh JPY 16.400 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
11:46Walk90m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:1049 StopsJRバス東北 盛岡-岩泉(龍泉洞)đến Ryusendo MaeJPY 1.990 1h 25minMorioka Station (East Exit) Đến Roadside Station Mi Tagai Bungyo Bảng giờ- Roadside Station Mi Tagai Bungyo
- 道の駅三田貝分校
- Trạm Xe buýt
13:35Walk70m 0min -
307:03 - 13:356h 32min JPY 20.410 Đổi tàu 2 lần07:038 StopsKaijiKaiji 2 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 55min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 09:084 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 22JPY 10.010 2h 12minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
11:20Walk90m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:1049 StopsJRバス東北 盛岡-岩泉(龍泉洞)đến Ryusendo MaeJPY 1.990 1h 25minMorioka Station (East Exit) Đến Roadside Station Mi Tagai Bungyo Bảng giờ- Roadside Station Mi Tagai Bungyo
- 道の駅三田貝分校
- Trạm Xe buýt
13:35Walk70m 0min -
406:17 - 13:357h 18min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần06:1707:402 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến Tokyo Sân ga: 214minFujino Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
20 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 19minTakao (Tokyo) Đến Tokyo Bảng giờ09:363 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 10.010 2h 10minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
11:46Walk90m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:1049 StopsJRバス東北 盛岡-岩泉(龍泉洞)đến Ryusendo MaeJPY 1.990 1h 25minMorioka Station (East Exit) Đến Roadside Station Mi Tagai Bungyo Bảng giờ- Roadside Station Mi Tagai Bungyo
- 道の駅三田貝分校
- Trạm Xe buýt
13:35Walk70m 0min -
523:41 - 08:118h 30min JPY 282.390
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.