Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
23:41 04/27, 2024
  1. 1
    07:40 - 13:35
    5h 55min JPY 20.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    13:35
    Roadside Station Mi Tagai Bungyo
    道の駅三田貝分校
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  2. 2
    07:40 - 13:35
    5h 55min JPY 19.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:28
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    13:35
    Roadside Station Mi Tagai Bungyo
    道の駅三田貝分校
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  3. 3
    07:03 - 13:35
    6h 32min JPY 20.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    13:35
    Roadside Station Mi Tagai Bungyo
    道の駅三田貝分校
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  4. 4
    06:17 - 13:35
    7h 18min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:30
    Fujino
    藤野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    13:35
    Roadside Station Mi Tagai Bungyo
    道の駅三田貝分校
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  5. 5
    23:41 - 08:11
    8h 30min JPY 282.390
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    23:41
    08:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.