Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
16:35 05/11, 2024
  1. 1
    17:36 - 23:25
    5h 49min JPY 14.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:40
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:13
    21:20
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    21:30
    22:30
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:09
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    23:09
    23:25
  2. 2
    17:02 - 23:25
    6h 23min JPY 14.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:57
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:09
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    23:09
    23:25
  3. 3
    17:02 - 23:25
    6h 23min JPY 15.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:38
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:09
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    23:09
    23:25
  4. 4
    18:35 - 00:17
    5h 42min JPY 14.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:26
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:01
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    00:01
    00:17
  5. 5
    16:35 - 22:26
    5h 51min JPY 163.860
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    16:35
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.