Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
00:51 04/28, 2024
  1. 1
    05:29 - 11:49
    6h 20min JPY 11.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    09:57
    10:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:12
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    会津若松駅前BTのりば
    11:20
    11:37
    Nengumachi
    年貢町
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:49
  2. 2
    05:29 - 11:49
    6h 20min JPY 9.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:31
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    09:31
    09:37
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:37
    Nengumachi
    年貢町
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:49
  3. 3
    05:29 - 11:49
    6h 20min JPY 9.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:44
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    09:57
    10:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:12
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    会津若松駅前BTのりば
    11:20
    11:37
    Nengumachi
    年貢町
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:49
  4. 4
    05:57 - 12:08
    6h 11min JPY 10.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:57
    06:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    08:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:28
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    11:28
    11:31
    Nanukamachi Eki-mae
    七日町駅前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:53
    Culture Center Mae (Aizuwakamatsu)
    文化センター前(会津若松市)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:08
  5. 5
    00:51 - 05:44
    4h 53min JPY 146.490
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    00:51
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.