Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:31 05/01, 2024
  1. 1
    06:07 - 11:15
    5h 8min JPY 10.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:23
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:00
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:15
  2. 2
    06:07 - 11:15
    5h 8min JPY 9.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:23
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:00
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:03
    Kosugi Sta. South Exit
    小杉駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:12
    Gejoshin
    下条新
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:15
  3. 3
    06:07 - 11:15
    5h 8min JPY 9.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:54
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:00
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:03
    Kosugi Sta. South Exit
    小杉駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:12
    Gejoshin
    下条新
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:15
  4. 4
    06:07 - 13:45
    7h 38min JPY 8.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:23
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:54
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:29
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    12:22
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:30
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    13:30
    13:45
  5. 5
    01:31 - 05:27
    3h 56min JPY 98.790
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:31
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.