Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
21:42 05/10, 2024
  1. 1
    22:37 - 09:55
    11h 18min JPY 12.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:49
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:04
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:15
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:37
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:55
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:55
  2. 2
    21:47 - 09:55
    12h 8min JPY 10.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:26
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    23:41
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:04
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:15
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:37
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:55
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:55
  3. 3
    07:24 - 13:10
    5h 46min JPY 11.340 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:08
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:18
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    10:18
    10:21
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    10:30
    11:10
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:04
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:25
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:47
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  4. 4
    09:29 - 14:25
    4h 56min JPY 12.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    11:16
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    11:16
    11:19
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    11:35
    12:15
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:34
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:45
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:07
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:25
  5. 5
    21:42 - 02:07
    4h 25min JPY 90.690
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    21:42
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.