Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
02:54 04/28, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:25
    4h 56min JPY 5.370 IC JPY 5.363 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:05
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:22
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    09:55
    10:01
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:24
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:25
  2. 2
    05:29 - 10:25
    4h 56min JPY 4.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:31
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Kanuma
    鹿沼
    Ga
    09:50
    09:53
    JR Kanuma Sta.
    JR鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:24
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:25
  3. 3
    05:29 - 10:25
    4h 56min JPY 5.090 IC JPY 5.085 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:20
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:09
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    08:09
    08:15
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:42
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:46
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    09:46
    09:52
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:24
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:25
  4. 4
    06:17 - 11:40
    5h 23min JPY 4.030 IC JPY 4.023 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:30
    Fujino
    藤野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:24
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:05
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:20
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:20
    11:26
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:39
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:40
  5. 5
    02:54 - 05:48
    2h 54min JPY 87.540
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    02:54
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.