Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
10:54 05/22, 2024
  1. 1
    11:16 - 15:23
    4h 7min JPY 8.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    14:04
    14:08
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:18
    15:17
    Sayado-kami
    道租土上
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:23
  2. 2
    11:16 - 15:23
    4h 7min JPY 7.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:19
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:01
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    14:04
    14:08
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:18
    15:17
    Sayado-kami
    道租土上
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:23
  3. 3
    11:32 - 16:48
    5h 16min JPY 6.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    13:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    15:29
    15:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:43
    16:42
    Sayado-kami
    道租土上
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:48
  4. 4
    11:21 - 17:23
    6h 2min JPY 4.520 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:51
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:14
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:52
    Mashiko
    益子
    Ga
    16:52
    17:23
  5. 5
    10:54 - 14:09
    3h 15min JPY 83.580
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    10:54
    14:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.