Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
05:57 05/01, 2024
  1. 1
    07:03 - 11:04
    4h 1min JPY 7.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:24
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:02
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:54
    Joshutomioka
    上州富岡
    Ga
    10:54
    11:04
  2. 2
    06:43 - 11:42
    4h 59min JPY 4.230 IC JPY 4.228 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:24
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    08:24
    08:30
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:30
    10:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:35
    10:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:32
    Joshutomioka
    上州富岡
    Ga
    11:32
    11:42
  3. 3
    06:17 - 11:42
    5h 25min JPY 4.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:30
    Fujino
    藤野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:19
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:58
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:11
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:32
    Joshutomioka
    上州富岡
    Ga
    11:32
    11:42
  4. 4
    06:43 - 12:10
    5h 27min JPY 4.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:24
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:19
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:01
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:00
    Joshutomioka
    上州富岡
    Ga
    12:00
    12:10
  5. 5
    05:57 - 08:28
    2h 31min JPY 52.800
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    05:57
    08:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.