Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
19:56 04/28, 2024
  1. 1
    20:04 - 07:29
    11h 25min JPY 9.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:13
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:25
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:22
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    07:22
    07:29
  2. 2
    21:16 - 08:03
    10h 47min JPY 16.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:56
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    07:56
    08:03
  3. 3
    20:04 - 08:03
    11h 59min JPY 15.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:42
    21:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    07:30
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:56
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    07:56
    08:03
  4. 4
    01:14 - 10:22
    9h 8min JPY 14.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:15
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    10:15
    10:22
  5. 5
    19:56 - 00:49
    4h 53min JPY 126.870
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    19:56
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.