Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
19:32 04/27, 2024
  1. 1
    21:16 - 09:02
    11h 46min JPY 17.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    07:09
    07:14
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:00
    ジオターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:02
  2. 2
    20:04 - 09:02
    12h 58min JPY 11.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:13
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:25
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:29
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:00
    ジオターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:02
  3. 3
    19:48 - 09:02
    13h 14min JPY 11.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:51
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:34
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:10
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:10
    22:18
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:25
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:29
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:00
    ジオターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:02
  4. 4
    19:48 - 09:19
    13h 31min JPY 15.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    21:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:17
    21:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    07:30
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:01
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    09:01
    09:04
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:05
    09:17
    Dinosaur Hakubutsukan Mae
    恐竜博物館前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:19
  5. 5
    19:32 - 00:16
    4h 44min JPY 121.830
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    19:32
    00:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.