Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
18:47 04/27, 2024
  1. 1
    22:46 - 10:17
    11h 31min JPY 8.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Tanigumiguchi
    谷汲口
    Ga
    07:55
    10:17
  2. 2
    22:46 - 10:41
    11h 55min JPY 8.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:47
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:52
    Ibi
    揖斐
    Ga
    09:52
    09:54
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:41
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:41
  3. 3
    19:55 - 10:41
    14h 46min JPY 6.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:35
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:52
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:52
    Ibi
    揖斐
    Ga
    09:52
    09:54
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:41
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:41
  4. 4
    19:55 - 10:41
    14h 46min JPY 5.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:35
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:54
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    08:41
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:52
    Ibi
    揖斐
    Ga
    09:52
    09:54
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:41
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:41
  5. 5
    18:47 - 22:44
    3h 57min JPY 100.320
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    18:47
    22:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.