Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
19:41 05/01, 2024
  1. 1
    20:36 - 08:25
    11h 49min JPY 12.660 IC JPY 12.658 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    21:35
    21:41
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:05
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:00
    05:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:15
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:16
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    08:16
    08:25
  2. 2
    20:08 - 08:25
    12h 17min JPY 11.640 IC JPY 11.638 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:46
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    21:46
    21:52
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:05
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:00
    05:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:15
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:16
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    08:16
    08:25
  3. 3
    21:36 - 09:24
    11h 48min JPY 16.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:14
    00:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:40
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:44
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:20
    Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi)
    キセンバ港館〔宮津桟橋〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
  4. 4
    19:57 - 09:24
    13h 27min JPY 14.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    19:57
    20:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:00
    21:28
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:31
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    00:02
    06:06
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:20
    Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi)
    キセンバ港館〔宮津桟橋〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
  5. 5
    19:41 - 01:21
    5h 40min JPY 160.080
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    19:41
    01:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.