Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:05 04/28, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:53
    5h 24min JPY 42.010 IC JPY 42.009 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:00
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:50
    Prefectural Office Nichiakamae (Tottori)
    県庁日赤前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
  2. 2
    01:14 - 11:41
    10h 27min JPY 12.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:37
    08:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    11:35
    11:40
    Saibansho-mae (Tottori)
    裁判所前(鳥取市)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:41
  3. 3
    01:14 - 11:50
    10h 36min JPY 12.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:37
    08:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:48
    Nishimachi (Tottori)
    西町(鳥取市)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
  4. 4
    01:14 - 12:24
    11h 10min JPY 16.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:13
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:22
    Nishimachi (Tottori)
    西町(鳥取市)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:24
  5. 5
    01:05 - 08:14
    7h 9min JPY 244.140
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:05
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.