Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
05:36 04/28, 2024
  1. 1
    08:28 - 15:40
    7h 12min JPY 40.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:31
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:34
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:12
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:12
    Izumo Shiyakusho Mae
    出雲市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:40
  2. 2
    06:46 - 16:48
    10h 2min JPY 21.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:13
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    16:19
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    16:19
    16:25
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawato
    川跡
    Ga
    16:40
    Takahama(Shimane)
    高浜(島根県)
    Ga
    16:40
    16:48
  3. 3
    06:11 - 16:48
    10h 37min JPY 22.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    10:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:03
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    16:19
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    16:19
    16:25
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawato
    川跡
    Ga
    16:40
    Takahama(Shimane)
    高浜(島根県)
    Ga
    16:40
    16:48
  4. 4
    11:16 - 16:50
    5h 34min JPY 41.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    12:42
    12:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:22
    Izumo Shiyakusho Mae
    出雲市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:50
  5. 5
    05:36 - 14:10
    8h 34min JPY 245.580
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    05:36
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.