Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
17:49 04/30, 2024
  1. 1
    18:35 - 21:15
    2h 40min JPY 3.650 IC JPY 3.644 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:32
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:11
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    20:50
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    20:50
    20:54
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:00
    21:15
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:15
  2. 2
    18:08 - 21:35
    3h 27min JPY 2.630 IC JPY 2.624 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:45
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:21
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    21:08
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    21:08
    21:12
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:20
    21:35
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:35
  3. 3
    18:08 - 21:38
    3h 30min JPY 2.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:45
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    20:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:23
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    21:23
    21:27
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    21:38
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:38
  4. 4
    18:08 - 21:55
    3h 47min JPY 2.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    21:26
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    21:26
    21:30
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:40
    21:55
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:55
  5. 5
    17:49 - 19:57
    2h 8min JPY 46.500
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    17:49
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.