Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
06:16 05/08, 2024
  1. 1
    07:03 - 09:46
    2h 43min JPY 3.610 IC JPY 3.604 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:38
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:49
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:25
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    09:25
    09:29
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:30
    09:40
    Ryukoji (Enoden Bus)
    竜口寺〔江ノ電バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:46
  2. 2
    06:17 - 09:49
    3h 32min JPY 2.530 IC JPY 2.524 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:30
    Fujino
    藤野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:58
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:54
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    09:28
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:49
    Koshigoe
    腰越
    Ga
    09:49
    09:49
  3. 3
    07:03 - 10:17
    3h 14min JPY 4.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    09:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:17
    Koshigoe
    腰越
    Ga
    10:17
    10:17
  4. 4
    07:03 - 10:17
    3h 14min JPY 3.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:14
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:49
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:17
    Koshigoe
    腰越
    Ga
    10:17
    10:17
  5. 5
    06:16 - 08:23
    2h 7min JPY 45.960
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    06:16
    08:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.