Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
23:47 04/30, 2024
  1. 1
    05:29 - 15:40
    10h 11min JPY 22.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    14:05
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  2. 2
    01:14 - 15:40
    14h 26min JPY 16.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    08:50
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:00
    13:09
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:05
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  3. 3
    01:14 - 15:40
    14h 26min JPY 22.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:27
    10:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    13:38
    Shimokumatani Bus center
    下熊谷バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
    Kisuki Bus Center
    木次バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  4. 4
    01:14 - 15:40
    14h 26min JPY 16.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    08:50
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:00
    13:09
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:05
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:51
    Kisuki Hashi
    木次橋
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  5. 5
    23:47 - 08:25
    8h 38min JPY 298.410
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    23:47
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.