Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
00:43 05/01, 2024
  1. 1
    05:29 - 12:22
    6h 53min JPY 40.260 IC JPY 40.257 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:05
    Odashi
    大田市
    Ga
    12:05
    12:22
  2. 2
    01:14 - 13:16
    12h 2min JPY 22.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    12:17
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:59
    Odashi
    大田市
    Ga
    12:59
    13:16
  3. 3
    01:14 - 13:22
    12h 8min JPY 22.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:49
    09:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    13:06
    Oda Eki-mae
    大田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:22
  4. 4
    01:14 - 13:35
    12h 21min JPY 22.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:49
    09:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    13:07
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
    Kawaminami (Shimane)
    川南(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:35
  5. 5
    00:43 - 09:48
    9h 5min JPY 308.580
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    00:43
    09:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.