Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
18:44 05/10, 2024
  1. 1
    19:02 - 22:39
    3h 37min JPY 4.180 IC JPY 4.176 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:11
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    22:13
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    22:13
    22:16
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:18
    22:31
    Misaki Higashioka
    三崎東岡
    Trạm Xe buýt
    22:31
    22:39
  2. 2
    19:02 - 22:48
    3h 46min JPY 4.180 IC JPY 4.176 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    22:22
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    22:22
    22:25
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:27
    22:40
    Misaki Higashioka
    三崎東岡
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:48
  3. 3
    19:02 - 22:48
    3h 46min JPY 4.280 IC JPY 4.277 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:11
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    21:11
    21:22
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    22:22
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    22:22
    22:25
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:27
    22:40
    Misaki Higashioka
    三崎東岡
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:48
  4. 4
    18:53 - 23:29
    4h 36min JPY 3.160 IC JPY 3.156 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:48
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    20:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    23:03
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    23:03
    23:06
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:08
    23:21
    Misaki Higashioka
    三崎東岡
    Trạm Xe buýt
    23:21
    23:29
  5. 5
    18:44 - 21:19
    2h 35min JPY 61.080
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    18:44
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.