Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
02:31 05/03, 2024
  1. 1
    05:29 - 11:15
    5h 46min JPY 15.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:43
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:45
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:15
    Roadside Station Ryuo Kagami no Sato
    道の駅竜王かがみの里
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:15
  2. 2
    05:16 - 11:50
    6h 34min JPY 12.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:28
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:30
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    11:50
    Roadside Station Ryuo Kagami no Sato
    道の駅竜王かがみの里
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  3. 3
    06:11 - 12:15
    6h 4min JPY 9.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    10:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:02
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    12:02
    12:04
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:15
    Roadside Station Ryuo Kagami no Sato
    道の駅竜王かがみの里
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:15
  4. 4
    05:16 - 12:15
    6h 59min JPY 10.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:29
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    11:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:02
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    12:02
    12:04
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:15
    Roadside Station Ryuo Kagami no Sato
    道の駅竜王かがみの里
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:15
  5. 5
    02:31 - 06:38
    4h 7min JPY 143.250
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    02:31
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.