Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
22:17 05/01, 2024
  1. 1
    01:14 - 08:37
    7h 23min JPY 9.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    07:36
    07:41
    Keihan 7 Jo
    京阪七条
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:47
    Shichijo
    七条
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:07
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    08:07
    08:10
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    08:15
    08:29
    Kokudo Tajika
    国道田近
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:37
  2. 2
    01:14 - 08:40
    7h 26min JPY 8.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    07:36
    07:41
    Keihan 7 Jo
    京阪七条
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:47
    Shichijo
    七条
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:15
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    08:15
    08:18
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    08:21
    08:35
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:40
  3. 3
    01:14 - 08:40
    7h 26min JPY 8.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:52
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    07:52
    07:57
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:15
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    08:15
    08:18
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    08:21
    08:35
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:40
  4. 4
    01:14 - 08:47
    7h 33min JPY 8.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    07:36
    07:41
    Keihan 7 Jo
    京阪七条
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:47
    Shichijo
    七条
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:15
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    08:15
    08:18
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    08:27
    08:42
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:47
  5. 5
    22:17 - 02:58
    4h 41min JPY 161.250
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    22:17
    02:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.