Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
20:49 04/30, 2024
  1. 1
    21:16 - 07:10
    9h 54min JPY 14.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:26
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:42
    Inadera
    猪名寺
    Ga
    East Exit
    06:42
    07:10
  2. 2
    21:47 - 07:36
    9h 49min JPY 10.360 IC JPY 10.362 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:00
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    22:00
    22:04
    Nirasaki Sta.
    韮崎駅
    Trạm Xe buýt
    22:12
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:01
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:13
    Inadera
    猪名寺
    Ga
    East Exit
    07:13
    07:16
    JR Inadera
    JR猪名寺
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:21
    Tano
    田能
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:36
  3. 3
    21:27 - 07:36
    10h 9min JPY 10.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:30
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:01
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:13
    Inadera
    猪名寺
    Ga
    East Exit
    07:13
    07:16
    JR Inadera
    JR猪名寺
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:21
    Tano
    田能
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:36
  4. 4
    21:36 - 07:41
    10h 5min JPY 14.510 IC JPY 14.508 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:13
    Inadera
    猪名寺
    Ga
    East Exit
    07:13
    07:41
  5. 5
    20:49 - 01:55
    5h 6min JPY 145.320
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    20:49
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.