Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
08:17 05/01, 2024
  1. 1
    08:17 - 13:00
    4h 43min JPY 16.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:14
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:42
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    12:42
    12:47
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    12:58
    Mikuni(Osaka)
    三国(大阪府)
    Ga
    North Exit
    12:58
    13:00
  2. 2
    08:45 - 13:22
    4h 37min JPY 14.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    12:57
    13:07
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    新大阪阪急ビル一階のりば
    13:10
    13:18
    Shin Mikuni Bridge
    新三国橋
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:22
  3. 3
    08:28 - 13:22
    4h 54min JPY 13.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:28
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    13:00
    13:10
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    新大阪阪急ビル一階のりば
    13:10
    13:18
    Shin Mikuni Bridge
    新三国橋
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:22
  4. 4
    08:28 - 13:30
    5h 2min JPY 13.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:28
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:14
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    13:14
    13:19
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:23
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:28
    Mikuni(Osaka)
    三国(大阪府)
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:30
  5. 5
    08:17 - 13:26
    5h 9min JPY 144.960
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    08:17
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.