Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
21:09 04/30, 2024
  1. 1
    21:36 - 06:08
    8h 32min JPY 8.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    00:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:27
    00:35
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:40
    06:00
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:00
    06:08
  2. 2
    21:16 - 06:15
    8h 59min JPY 8.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    02:22
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    02:22
    02:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:10
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    South Exit
    06:10
    06:15
  3. 3
    22:46 - 07:03
    8h 17min JPY 11.610 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    South Exit
    06:57
    07:03
  4. 4
    21:48 - 08:48
    11h 0min JPY 3.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:18
    Minobu
    身延
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:43
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:43
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    South Exit
    08:43
    08:48
  5. 5
    21:09 - 23:51
    2h 42min JPY 60.180
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    21:09
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.