Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
10:01 05/01, 2024
  1. 1
    10:20 - 15:02
    4h 42min JPY 16.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:20
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:51
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 1
    14:51
    15:02
  2. 2
    10:44 - 15:30
    4h 46min JPY 14.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:19
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 1
    15:19
    15:30
  3. 3
    10:05 - 15:43
    5h 38min JPY 12.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:27
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 7
    15:27
    15:35
    Oebashi
    大江橋
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:40
    Naniwabashi
    なにわ橋
    Ga
    Exit 3
    15:40
    15:43
  4. 4
    10:05 - 15:58
    5h 53min JPY 12.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:09
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    15:09
    15:14
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:46
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    15:55
    Naniwabashi
    なにわ橋
    Ga
    Exit 3
    15:55
    15:58
  5. 5
    10:01 - 15:12
    5h 11min JPY 145.680
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    10:01
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.