Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:15 05/22, 2024
  1. 1
    03:57 - 12:20
    8h 23min JPY 47.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    09:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:20
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:20
    10:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:20
    Oku
    邑久
    Ga
    11:20
    11:24
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:58
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:20
  2. 2
    01:15 - 12:20
    11h 5min JPY 13.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:15
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:20
    Oku
    邑久
    Ga
    11:20
    11:24
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:58
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:20
  3. 3
    01:15 - 12:20
    11h 5min JPY 14.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:15
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oku
    邑久
    Ga
    11:03
    11:07
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:58
    Mushiake Higashi
    虫明東
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:20
  4. 4
    01:15 - 12:34
    11h 19min JPY 11.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:15
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Akashi
    明石
    Ga
    09:01
    09:06
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:50
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    09:50
    09:56
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinaga
    吉永
    Ga
    10:59
    11:03
    Yoshinaga Byoin
    吉永病院
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:48
    Tsurumi
    鶴海
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:34
  5. 5
    01:15 - 07:55
    6h 40min JPY 229.470
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:15
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.