Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
00:53 05/02, 2024
  1. 1
    01:14 - 09:05
    7h 51min JPY 9.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:42
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:59
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    North Exit
    08:59
    09:05
  2. 2
    01:14 - 09:07
    7h 53min JPY 8.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:31
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:01
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    North Exit
    09:01
    09:07
  3. 3
    01:14 - 09:26
    8h 12min JPY 8.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    08:20
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:26
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    08:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:57
    09:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:20
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    North Exit
    09:20
    09:26
  4. 4
    06:20 - 11:56
    5h 36min JPY 15.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:19
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:50
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    North Exit
    11:50
    11:56
  5. 5
    00:53 - 05:53
    5h 0min JPY 171.510
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    00:53
    05:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.