Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
00:35 04/29, 2024
  1. 1
    01:14 - 09:46
    8h 32min JPY 9.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:23
    Kintetsu-Shimoda
    近鉄下田
    Ga
    North Exit
    09:23
    09:46
  2. 2
    01:14 - 09:48
    8h 34min JPY 9.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:43
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:16
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:36
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    09:36
    09:48
  3. 3
    01:14 - 10:06
    8h 52min JPY 9.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:09
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:37
    Nijo
    二上
    Ga
    Entrance 1
    09:37
    09:40
    Kintetsu Nijo Ekiminami
    近鉄二上駅南
    Trạm Xe buýt
    09:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Asahigaoka Higashi (Nara)
    旭ケ丘東(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    Asahigaoka Chuo [a] (Nara)
    旭ケ丘中央[a](奈良県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
  4. 4
    07:03 - 12:45
    5h 42min JPY 17.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:33
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    12:33
    12:45
  5. 5
    00:35 - 05:49
    5h 14min JPY 167.640
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    00:35
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.