Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
04:55 05/03, 2024
  1. 1
    07:03 - 13:50
    6h 47min JPY 56.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:43
    08:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:50
  2. 2
    07:03 - 13:50
    6h 47min JPY 55.120 IC JPY 55.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:50
  3. 3
    06:42 - 13:50
    7h 8min JPY 54.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    06:42
    06:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    08:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:50
  4. 4
    05:52 - 13:50
    7h 58min JPY 22.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:16
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:25
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:50
  5. 5
    04:55 - 15:37
    10h 42min JPY 373.290
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    04:55
    15:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.