Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
21:06 04/27, 2024
  1. 1
    22:46 - 11:59
    13h 13min JPY 24.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:49
    Takibe
    滝部
    Ga
    11:49
    11:59
  2. 2
    22:46 - 11:59
    13h 13min JPY 24.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:00
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:49
    Takibe
    滝部
    Ga
    11:49
    11:59
  3. 3
    22:46 - 11:59
    13h 13min JPY 45.390 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:49
    Takibe
    滝部
    Ga
    11:49
    11:59
  4. 4
    21:47 - 11:59
    14h 12min JPY 23.890 IC JPY 23.892 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:00
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    22:00
    22:04
    Nirasaki Sta.
    韮崎駅
    Trạm Xe buýt
    22:12
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:49
    Takibe
    滝部
    Ga
    11:49
    11:59
  5. 5
    21:06 - 07:54
    10h 48min JPY 314.790
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    21:06
    07:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.