Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
22:58 04/28, 2024
  1. 1
    01:14 - 10:42
    9h 28min JPY 18.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Kure
    Ga
    10:33
    10:42
  2. 2
    01:14 - 11:12
    9h 58min JPY 17.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:58
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:03
    Kure
    Ga
    11:03
    11:12
  3. 3
    05:52 - 12:42
    6h 50min JPY 42.090 IC JPY 42.087 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:07
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    12:33
    Kure Eki-mae
    呉駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:42
  4. 4
    07:03 - 13:42
    6h 39min JPY 20.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:33
    Kure
    Ga
    13:33
    13:42
  5. 5
    22:58 - 07:40
    8h 42min JPY 301.110
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    22:58
    07:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.