Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
101:14 - 10:429h 28min JPY 18.670 Đổi tàu 2 lần
- Kofu
- 甲府
- Ga
- South Exit
01:14Walk332m 6min- Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
- 甲府駅南口〔県会議事堂前〕
- Trạm Xe buýt
01:201 Stopsウィラー 東京・横浜〔関東〕⇒京都・大阪〔関西〕đến WILLER Bus Terminal Osaka-umedaJPY 7.900 6h 10minKofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
07:30Walk323m 13min08:095 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 40minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.740 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.400 Toa Xanh 10:005 StopsJR Kure Line Rapid (Akiji Liner)đến Hiro Sân ga: 3JPY 6.600 33minHiroshima Đến Kure Bảng giờ- Kure
- 呉
- Ga
10:33Walk691m 9min -
201:14 - 11:129h 58min JPY 17.900 Đổi tàu 3 lần
- Kofu
- 甲府
- Ga
- South Exit
01:14Walk332m 6min- Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
- 甲府駅南口〔県会議事堂前〕
- Trạm Xe buýt
01:201 Stopsウィラー 東京・横浜〔関東〕⇒京都・大阪〔関西〕đến WILLER Bus Terminal Osaka-umedaJPY 7.900 6h 10minKofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
07:30Walk323m 11min07:449 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle1h 14minKyoto Đến Nishiakashi Bảng giờ09:143 StopsSakuraSakura 547 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11 Lên xe: Middle1h 8minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 10:305 StopsJR Kure Line Rapid (Akiji Liner)đến Hiro Sân ga: 3JPY 6.600 33minHiroshima Đến Kure Bảng giờ- Kure
- 呉
- Ga
11:03Walk691m 9min -
305:52 - 12:426h 50min JPY 42.090 IC JPY 42.087 Đổi tàu 5 lần05:5207:21
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
9 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front45minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ08:308 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 2.310 IC JPY 2.310 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:534 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:16Walk0m 2min09:551 StopsJALJAL257 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 1JPY 38.000 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
11:25Walk177m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:353 StopsHiroshima Electric Railway Airport Limousine Bus Lineđến Kure Sta.JPY 1.450 58minHiroshima Airport (Bus) Đến Kure Eki-mae Bảng giờ- Kure Eki-mae
- 呉駅前
- Trạm Xe buýt
12:33Walk776m 9min -
407:03 - 13:426h 39min JPY 20.390 Đổi tàu 3 lần07:035 StopsKaijiKaiji 2 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle1h 2min
JPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 08:1116 StopsJR Yokohama Lineđến Sakuragicho Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle50minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:077 StopsNozomiNozomi 63 đến Hiroshima Sân ga: 4 Lên xe: Middle3h 35minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.540 Toa Xanh 13:005 StopsJR Kure Line Rapid (Akiji Liner)đến Hiro Sân ga: 3JPY 12.870 33minHiroshima Đến Kure Bảng giờ- Kure
- 呉
- Ga
13:33Walk691m 9min -
522:58 - 07:408h 42min JPY 301.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.