Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
21:10 05/01, 2024
  1. 1
    21:16 - 08:55
    11h 39min JPY 22.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:04
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    08:04
    08:07
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    08:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Josei Shogakko-mae
    城西小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    Ganseiji
    願誓寺
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:55
  2. 2
    21:27 - 10:03
    12h 36min JPY 18.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:30
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:15
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    09:15
    09:18
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:00
    Ganseiji
    願誓寺
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
  3. 3
    03:57 - 10:55
    6h 58min JPY 41.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:15
    Oasacho
    大麻町
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:55
  4. 4
    21:47 - 11:38
    13h 51min JPY 15.140 IC JPY 15.142 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:00
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    22:00
    22:04
    Nirasaki Sta.
    韮崎駅
    Trạm Xe buýt
    22:12
    07:15
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    11:01
    KOSOKUMARUGAME
    高速丸亀
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Kawanishi-Hara
    川西原
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:35
    Ganseiji
    願誓寺
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  5. 5
    21:10 - 04:45
    7h 35min JPY 219.930
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    21:10
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.