Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
14:34 05/01, 2024
  1. 1
    15:54 - 22:15
    6h 21min JPY 54.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:25
    17:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    21:30
    21:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:40
    22:05
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:15
  2. 2
    15:54 - 22:15
    6h 21min JPY 54.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:25
    17:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:31
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    21:31
    21:36
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:40
    22:05
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:15
  3. 3
    15:54 - 22:15
    6h 21min JPY 53.340 IC JPY 53.339 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:42
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:31
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    21:31
    21:36
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:40
    22:05
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:15
  4. 4
    15:15 - 22:15
    7h 0min JPY 22.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    21:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    21:33
    21:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:40
    22:05
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:15
  5. 5
    14:34 - 00:42
    10h 8min JPY 294.900
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    14:34
    00:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.