Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
00:21 05/02, 2024
  1. 1
    03:57 - 11:26
    7h 29min JPY 47.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:30
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:24
    Chugoku Denryoku-mae
    中国電力・yab前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:26
  2. 2
    01:14 - 11:26
    10h 12min JPY 21.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:26
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:24
    Chugoku Denryoku-mae
    中国電力・yab前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:26
  3. 3
    01:14 - 11:54
    10h 40min JPY 21.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:26
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:42
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    11:42
    11:54
  4. 4
    07:03 - 13:19
    6h 16min JPY 55.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:42
    08:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:52
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:07
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    13:07
    13:19
  5. 5
    00:21 - 10:28
    10h 7min JPY 352.770
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    00:21
    10:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.