Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
09:24 04/28, 2024
  1. 1
    09:26 - 14:45
    5h 19min JPY 44.660 IC JPY 44.659 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:19
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:50
    11:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:10
    14:39
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    14:39
    14:45
  2. 2
    09:26 - 14:45
    5h 19min JPY 44.470 IC JPY 44.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:10
    14:39
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    14:39
    14:45
  3. 3
    09:26 - 15:00
    5h 34min JPY 44.440 IC JPY 44.439 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:54
    Ichibancho (Ehime)
    一番町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:00
  4. 4
    11:32 - 17:15
    5h 43min JPY 50.070 IC JPY 50.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    13:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:15
  5. 5
    09:24 - 18:28
    9h 4min JPY 262.860
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    09:24
    18:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.