Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
20:49 04/28, 2024
  1. 1
    22:09 - 09:22
    11h 13min JPY 48.430 IC JPY 48.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:55
    09:19
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:22
  2. 2
    21:36 - 10:42
    13h 6min JPY 46.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:26
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    05:26
    05:30
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:15
    10:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
  3. 3
    21:16 - 10:49
    13h 33min JPY 47.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:13
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:43
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    22:43
    22:49
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    05:10
    07:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:41
    Ehime Shinbunsha-mae
    愛媛新聞社前
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:49
  4. 4
    21:36 - 11:36
    14h 0min JPY 21.630 IC JPY 21.628 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:13
    07:17
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:20
    11:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
  5. 5
    20:49 - 05:49
    9h 0min JPY 263.040
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    20:49
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.