Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
10:27 04/28, 2024
  1. 1
    10:44 - 18:14
    7h 30min JPY 19.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    17:41
    Shirahama
    白浜
    Ga
    17:41
    17:44
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:14
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:14
  2. 2
    13:32 - 18:16
    4h 44min JPY 40.360 IC JPY 40.357 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    15:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:16
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  3. 3
    10:36 - 19:27
    8h 51min JPY 16.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:11
    Chino
    茅野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:52
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    15:35
    15:43
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    19:21
    Yuzaki
    湯崎
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:27
  4. 4
    10:36 - 20:57
    10h 21min JPY 14.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:11
    Chino
    茅野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:52
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    17:12
    17:20
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    20:51
    Yuzaki
    湯崎
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:57
  5. 5
    10:27 - 17:23
    6h 56min JPY 196.980
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    10:27
    17:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.