Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:44 - 18:147h 30min JPY 19.910 Đổi tàu 3 lần10:4412 StopsFujikawaFujikawa 6 đến Shizuoka Lên xe: Middle2h 18min
JPY 1.860 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:074 StopsHikariHikari 511 đến Okayama Sân ga: 6 Lên xe: Back1h 50minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 15:138 StopsKuroshioKuroshio 17 đến Shingu Sân ga: 2JPY 10.340 2h 28minJPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh - Shirahama
- 白浜
- Ga
17:41Walk172m 3min- Shirahama Sta.
- 白浜駅
- Trạm Xe buýt
17:58- Hashiriyu
- 走り湯
- Trạm Xe buýt
18:14Walk58m 0min -
213:32 - 18:164h 44min JPY 40.360 IC JPY 40.357 Đổi tàu 4 lần13:327 StopsKaijiKaiji 28 đến Shinjuku Lên xe: Front1h 33min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 15:128 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 2.310 IC JPY 2.310 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ15:353 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
15:55Walk0m 2min16:301 StopsJALJAL219 đến Nanki-Shirahama Airport Sân ga: Terminal 1JPY 35.750 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Nanki-Shirahama Airport Bảng giờ- Nanki-Shirahama Airport
- 南紀白浜空港
- Sân bay
17:50Walk202m 3min- Nanki-Shirahama Airport (Bus)
- 南紀白浜空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:049 StopsMeiko Bus [11]đến Tanabe Eki-maeJPY 390 12minNanki-Shirahama Airport (Bus) Đến Hashiriyu Bảng giờ- Hashiriyu
- 走り湯
- Trạm Xe buýt
18:16Walk73m 0min -
310:36 - 19:278h 51min JPY 16.530 Đổi tàu 5 lần10:361 StopsAzusaAzusa 9 đến Matsumoto35min
JPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 11:1912:035 StopsShinanoShinano 10 đến Nagoya Lên xe: Front/Middle/Back1h 58minJPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh 14:101 StopsNozomiNozomi 33 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle34minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.940 Toa Xanh 14:5410 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 7.480 41minKyoto Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
- Sakurabashi Exit
15:35Walk257m 8min- Osaka Sta. JR Express BT.
- 大阪駅JR高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
15:5013 StopsJR高速バス 白浜エクスプレス大阪号高速バス 白浜エクスプレス大阪号 đến Xiv ShirahamaJPY 3.300 3h 31minOsaka Sta. JR Express BT. Đến Yuzaki Bảng giờ- Yuzaki
- 湯崎
- Trạm Xe buýt
19:21Walk506m 6min -
410:36 - 20:5710h 21min JPY 14.000 Đổi tàu 5 lần10:361 StopsAzusaAzusa 9 đến Matsumoto35min
JPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 11:1912:035 StopsShinanoShinano 10 đến Nagoya Lên xe: Front/Middle/Back1h 58minJPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh 14:3011 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Maibara Sân ga: 61h 10minNagoya Đến Maibara Bảng giờ15:4714 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Banshuako Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 7.480 1h 25minMaibara Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
- Sakurabashi Exit
17:12Walk257m 8min- Osaka Sta. JR Express BT.
- 大阪駅JR高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
17:2013 StopsJR高速バス 白浜エクスプレス大阪号高速バス 白浜エクスプレス大阪号 đến Xiv ShirahamaJPY 3.300 3h 31minOsaka Sta. JR Express BT. Đến Yuzaki Bảng giờ- Yuzaki
- 湯崎
- Trạm Xe buýt
20:51Walk506m 6min -
510:27 - 17:236h 56min JPY 196.980
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.