Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
07:49 05/01, 2024
  1. 1
    08:17 - 14:55
    6h 38min JPY 49.350 IC JPY 49.349 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:36
    10:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:55
  2. 2
    08:17 - 14:55
    6h 38min JPY 48.540 IC JPY 48.539 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:36
    10:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:29
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:09
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:55
  3. 3
    08:17 - 16:25
    8h 8min JPY 50.580 IC JPY 50.567 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:01
    11:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:12
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    16:12
    16:25
  4. 4
    08:15 - 16:25
    8h 10min JPY 22.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:12
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    16:12
    16:25
  5. 5
    07:49 - 19:32
    11h 43min JPY 342.060
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    07:49
    19:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.