Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
12:49 05/09, 2024
  1. 1
    13:16 - 20:34
    7h 18min JPY 51.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    14:43
    14:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:41
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    20:23
    Obi
    飫肥
    Ga
    20:23
    20:34
  2. 2
    13:16 - 20:34
    7h 18min JPY 50.460 IC JPY 50.457 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:41
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    20:23
    Obi
    飫肥
    Ga
    20:23
    20:34
  3. 3
    13:16 - 21:01
    7h 45min JPY 51.480 IC JPY 51.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:35
    15:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:24
    21:00
    Honmachi 1Chome (Miyazaki)
    本町1丁目(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:01
  4. 4
    14:25 - 22:23
    7h 58min JPY 56.510 IC JPY 56.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:42
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:12
    Obi
    飫肥
    Ga
    22:12
    22:23
  5. 5
    12:49 - 03:51
    15h 2min JPY 449.610
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    12:49
    03:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.