Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
02:14 05/02, 2024
  1. 1
    03:57 - 12:41
    8h 44min JPY 69.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:39
    Nishi Kaikon
    西開墾
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  2. 2
    03:57 - 12:41
    8h 44min JPY 64.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:39
    Nishi Kaikon
    西開墾
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  3. 3
    03:57 - 12:41
    8h 44min JPY 64.820 IC JPY 64.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:12
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:12
    07:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:39
    Nishi Kaikon
    西開墾
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  4. 4
    07:03 - 15:36
    8h 33min JPY 77.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:42
    08:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:34
    Nishi Kaikon
    西開墾
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:36
  5. 5
    02:14 - 23:23
    21h 9min JPY 599.460
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    02:14
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.