Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
04:45 05/09, 2024
  1. 1
    05:29 - 12:49
    7h 20min JPY 60.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:53
    07:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:15
    12:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
    Koen Mae (Okinawa)
    公園前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:33
    Koen Mae (Okinawa)
    公園前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:41
    Tomigusuku
    豊見城
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:49
  2. 2
    05:29 - 12:49
    7h 20min JPY 59.780 IC JPY 59.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:31
    Onoyamakoen
    奥武山公園
    Ga
    12:31
    12:33
    Yamashita (Okinawa)
    山下(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:41
    Tomigusuku
    豊見城
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:49
  3. 3
    05:29 - 12:49
    7h 20min JPY 59.780 IC JPY 59.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:31
    Onoyamakoen
    奥武山公園
    Ga
    12:31
    12:33
    Yamashita (Okinawa)
    山下(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:41
    Tomigusuku
    豊見城
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:49
  4. 4
    05:29 - 12:49
    7h 20min JPY 59.780 IC JPY 59.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:31
    Onoyamakoen
    奥武山公園
    Ga
    12:31
    12:36
    Oroku Iriguchi
    小禄入口
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
    Tomigusuku
    豊見城
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:49
  5. 5
    04:45 - 00:14
    43h 29min JPY 843.270
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    04:45
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.