Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
00:32 05/23, 2024
  1. 1
    03:57 - 13:01
    9h 4min JPY 84.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Isobe (Ishigaki)
    磯辺(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:01
  2. 2
    03:57 - 13:01
    9h 4min JPY 85.140 IC JPY 85.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:24
    07:26
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Isobe (Ishigaki)
    磯辺(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:01
  3. 3
    03:57 - 13:39
    9h 42min JPY 85.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:36
    Otake
    大嵩
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:34
    Barabido
    バラビドー
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:39
  4. 4
    03:57 - 13:50
    9h 53min JPY 85.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:45
    Barabido
    バラビドー
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.