Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:35 - 13:324h 57min JPY 52.260 Đổi tàu 3 lần
- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
08:35Walk204m 5min- Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
- 広島駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
08:401 StopsHiroshima Electric Railway Airport Limousine Bus Lineđến Hiroshima Airport (Bus)JPY 1.450 50minHiroshima Sta. Shinkansen Entrance Đến Hiroshima Airport (Bus) Bảng giờ- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:30Walk154m 3min10:151 StopsIBXIBX40 đến Sendai AirportJPY 43.200 1h 20minHiroshima Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:48- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ12:531 StopsKomachiKomachi 21 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 39minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh -
Morioka
- 盛岡
- Ga
-
207:51 - 14:116h 20min JPY 29.280 Đổi tàu 1 lần07:518 StopsNozomiNozomi 114 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back3h 54min
JPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.540 Toa Xanh 11:564 StopsKomachiKomachi 55 đến Akita Sân ga: 20JPY 15.950 2h 15minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh -
Morioka
- 盛岡
- Ga
-
307:43 - 14:116h 28min JPY 29.280 Đổi tàu 2 lần07:437 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back3h 42min
JPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.540 Toa Xanh 11:346 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back13minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ11:564 StopsHayabusaHayabusa 55 đến Shin-Aomori Sân ga: 20JPY 15.950 2h 15minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class -
Morioka
- 盛岡
- Ga
-
409:40 - 14:384h 58min JPY 65.930 Đổi tàu 3 lần09:403 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 5.170 1h 6min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.520 Toa Xanh 10:592 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:401 StopsJALJAL3523 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 55.600 1h 55minFukuoka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:40Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:502 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:35Walk162m 3min-
Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
-
507:31 - 22:4615h 15min JPY 399.470
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.