Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
18:05 05/01, 2024
  1. 1
    18:24 - 09:58
    15h 34min JPY 87.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    09:07
    09:14
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    09:23
    09:56
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:58
  2. 2
    21:03 - 10:04
    13h 1min JPY 54.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    09:05
    10:04
  3. 3
    18:52 - 11:05
    16h 13min JPY 84.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:22
    10:29
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    10:30
    11:03
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:05
  4. 4
    23:23 - 11:42
    12h 19min JPY 57.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:23
    23:30
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:02
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:43
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:43
    10:49
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:09
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 8
    11:09
    11:15
    Sapporo Factory Mae (Kita 1 Jo Kariki Dori)
    サッポロファクトリー前〔北1条雁来通〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:41
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:42
  5. 5
    18:05 - 19:55
    25h 50min JPY 537.150
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    18:05
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.