Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
03:49 05/01, 2024
  1. 1
    08:35 - 15:59
    7h 24min JPY 54.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:35
    08:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:40
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:58
    Akamae
    赤前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:59
  2. 2
    08:35 - 15:59
    7h 24min JPY 55.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:35
    08:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:40
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:15
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:21
    Sentoku
    千徳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:31
    Miyako
    宮古
    Ga
    15:31
    15:35
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:35
    15:58
    Akamae
    赤前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:59
  3. 3
    08:31 - 15:59
    7h 28min JPY 54.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:18
    Shiraichi
    白市
    Ga
    09:18
    09:22
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:39
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:58
    Akamae
    赤前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:59
  4. 4
    07:08 - 15:59
    8h 51min JPY 31.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:58
    Akamae
    赤前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:59
  5. 5
    03:49 - 20:32
    16h 43min JPY 506.510
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    03:49
    20:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.