Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
09:41 05/06, 2024
  1. 1
    09:53 - 16:44
    6h 51min JPY 21.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    13:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:45
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    15:45
    16:44
  2. 2
    10:29 - 17:24
    6h 55min JPY 21.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:25
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    16:25
    17:24
  3. 3
    10:29 - 18:15
    7h 46min JPY 19.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    14:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:16
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    17:16
    18:15
  4. 4
    10:20 - 18:15
    7h 55min JPY 42.090 IC JPY 42.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:20
    10:25
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    11:15
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:16
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    17:16
    18:15
  5. 5
    09:41 - 19:11
    9h 30min JPY 233.790
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    09:41
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.