Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
14:57 04/28, 2024
  1. 1
    15:12 - 00:36
    9h 24min JPY 18.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:50
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    19:03
    19:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:43
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    19:43
    00:36
  2. 2
    15:03 - 00:36
    9h 33min JPY 19.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:50
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    19:03
    19:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:43
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    19:43
    00:36
  3. 3
    15:12 - 01:59
    10h 47min JPY 17.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    20:25
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    20:25
    20:30
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:06
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    21:06
    01:59
  4. 4
    15:03 - 01:59
    10h 56min JPY 17.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    20:25
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    20:25
    20:30
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:06
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    21:06
    01:59
  5. 5
    14:57 - 22:10
    7h 13min JPY 174.110
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    14:57
    22:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.