Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
08:52 05/01, 2024
  1. 1
    11:43 - 17:43
    6h 0min JPY 20.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    15:53
    15:58
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:31
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    16:31
    16:33
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:37
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
  2. 2
    11:43 - 17:43
    6h 0min JPY 19.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    15:53
    15:58
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:31
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    16:31
    16:33
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:37
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
  3. 3
    09:43 - 17:43
    8h 0min JPY 19.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:31
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    15:31
    15:36
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:31
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    16:31
    16:33
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:37
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
  4. 4
    09:18 - 17:43
    8h 25min JPY 18.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    10:59
    11:07
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    11:10
    14:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:31
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    15:31
    15:36
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:31
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    16:31
    16:33
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:37
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
  5. 5
    08:52 - 15:52
    7h 0min JPY 169.870
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    08:52
    15:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.