Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
11:09 05/01, 2024
  1. 1
    11:15 - 15:54
    4h 39min JPY 46.490 IC JPY 46.479 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:15
    11:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:01
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:37
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:51
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    15:51
    15:54
  2. 2
    11:15 - 16:03
    4h 48min JPY 46.840 IC JPY 46.833 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:15
    11:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:25
    15:05
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:11
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    16:00
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    16:00
    16:03
  3. 3
    11:18 - 16:24
    5h 6min JPY 19.130 IC JPY 19.123 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:33
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:07
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:21
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    16:21
    16:24
  4. 4
    11:18 - 16:33
    5h 15min JPY 18.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:08
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:30
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    16:30
    16:33
  5. 5
    11:09 - 21:07
    9h 58min JPY 253.230
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    11:09
    21:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.