Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
13:57 04/28, 2024
  1. 1
    14:15 - 18:45
    4h 30min JPY 46.010 IC JPY 46.002 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:15
    14:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    15:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:53
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:06
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:29
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    East Exit
    18:29
    18:31
    Ayase Sta. East Exit
    綾瀬駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:33
    18:39
    Higashi-ayase Danchi
    東綾瀬団地
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:45
  2. 2
    14:15 - 18:45
    4h 30min JPY 46.020 IC JPY 46.013 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:15
    14:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    15:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    East Exit
    18:29
    18:31
    Ayase Sta. East Exit
    綾瀬駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:33
    18:39
    Higashi-ayase Danchi
    東綾瀬団地
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:45
  3. 3
    14:12 - 18:55
    4h 43min JPY 18.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:29
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:39
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    West Exit
    18:39
    18:41
    Ayase Sta.
    綾瀬駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:43
    18:49
    Higashi-ayase Danchi
    東綾瀬団地
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:55
  4. 4
    14:12 - 18:55
    4h 43min JPY 18.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:29
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:39
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:41
    Ayase Sta. East Exit
    綾瀬駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:43
    18:49
    Higashi-ayase Danchi
    東綾瀬団地
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:55
  5. 5
    13:57 - 23:43
    9h 46min JPY 249.550
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    13:57
    23:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.